Có 2 kết quả:
灰头土脸 huī tóu tǔ liǎn ㄏㄨㄟ ㄊㄡˊ ㄊㄨˇ ㄌㄧㄢˇ • 灰頭土臉 huī tóu tǔ liǎn ㄏㄨㄟ ㄊㄡˊ ㄊㄨˇ ㄌㄧㄢˇ
huī tóu tǔ liǎn ㄏㄨㄟ ㄊㄡˊ ㄊㄨˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head and face filthy with grime (idiom)
(2) covered in dirt
(3) dejected and depressed
(2) covered in dirt
(3) dejected and depressed
Bình luận 0
huī tóu tǔ liǎn ㄏㄨㄟ ㄊㄡˊ ㄊㄨˇ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head and face filthy with grime (idiom)
(2) covered in dirt
(3) dejected and depressed
(2) covered in dirt
(3) dejected and depressed
Bình luận 0